NGOẠI THẤT
DIỆN MẠO MỚI
1. Đèn pha HID dạng thấu kính
2. Đèn hậu LED
3. Chìa khóa thông minh KOS (Keyless Operation System)
4. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
NỘI THẤT
THIẾT KẾ THÔNG MINH
1. Nút bấm khởi động OSS (One-touch Starting System)
2. Điều hoà tự động
3. Hệ thống ga tự động (Cruise Control)
4. Hệ thống giải trí cao cấp
VẬN HÀNH
THOẢI MÁI, PHẤN KHÍCH KHI CẦM LÁI
1. Công Nghệ MIVEC
2. HỘP SỐ CVT – INVECS II
3. Vô lăng trợ lực điện
4. Bán kính quay vòng nhỏ: 4,6m
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN CHUẨN MỰC
1. Hệ thống phanh ABS
2. Hệ thống phanh EBD
3. Khung xe RISE
4. Hệ thống túi khí an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MT
CVT ECO
CVT
Giá bán lẻ đề xuất | 350 500 000 VNĐ | 395 500 000 VNĐ | 450 500 000 VNĐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430 / 1.415 | 1.430 / 1.415 | 1.430 / 1.415 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 | 4,6 | 4,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 | 860 | 860 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 | 1.310 | 1.310 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Động cơ | 1.2 MIVEC | 1.2 MIVEC | 1.2 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 | 167 | 167 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 | 35 | 35 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 175 / 55R15 | 175 / 55R15 | 175 / 55R15 |
Mâm bánh xe | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 4,9/ 6 / 4,2 ( L/100km ) | 5 / 6 / 4.5 ( L/100km ) | 5 / 6 / 4.5 ( L/100km ) |
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước |
Đèn pha | Halogen | Halogen | HID Projector |
---|---|---|---|
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Căng đai tự động | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Gạt kính sau | Có | Có | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có | Có | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen | Mạ crôm | Mạ crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-AUX/ USB/ Bluetooth | CD-AUX/ USB/ Bluetooth | DVD/ AUX/ USB/ Bluetooth |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 2 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | 3 | 3 |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Tấm che khoang hành lý | Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | Có | Có |
Hộp đựng dụng cụ tiện ích | Không | Có | Có |